BÁO GIÁ ỐNG ĐỒNG, VẬT TƯ MÁY LẠNH:
Quý khách cần báo giá vật tư máy lạnh, ống đồng thì hãy liên với chúng tôi, tùy theo số lượng và nhu cầu sẽ cung cấp giá và sản phẩm tốt nhất cho quý khách:
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ | XUẤT XỨ | ĐVT | ĐƠN GIÁ | NHÂN CÔNG | TỔNG CỘNG |
VẬT TƯ ỐNG ĐỒNG | |||||
Ống đồng Ø6.4, dày 0.80 mm | Thái – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø9.5, dày 0.80 mm | Thái- TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø12.7, dày 0.80 mm | Hailiang – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø15.9, dày 1.0 mm | Hailiang – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø19.1, dày 0.80 mm | Hailiang – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø22.2, dày 0.80 mm | Hailiang – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø25.4, dày 1.0 mm | Hailiang – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø28.6, dày 1.0 mm | Hailiang – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø31.8, dày 1.0 mm | Hailiang – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø34.9, dày 1.2 mm | Hailiang – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø38.1, dày 1.3 mm | Hailiang – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø41.3, dày 1.4 mm | Hailiang – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø44.5, dày 1.4 mm | Hailiang – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø54.1, dày 1.4 mm | Hailiang – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø63.5, dày 1.4 mm | Hailiang – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø67.0, dày 1.4 mm | Hailiang – TQ | Mét | |||
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø9.5, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt | Luvata Hitachi – Thái Lan | Mét | |||
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø12.7, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt | Luvata Hitachi – Thái Lan | Mét | |||
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt | Luvata Hitachi – Thái Lan | Mét | |||
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt | Luvata Hitachi – Thái Lan | Mét | |||
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt | Luvata Hitachi – Thái Lan | Mét | |||
Ống đồng Ø12.7, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt | Luvata Hitachi – Thái Lan | Mét | |||
Vật tư phụ theo ống đồng (simili, bạc hàn Harris/USA,…) | Đại Việt | Mét | |||
Ty treo ống đồng loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong) | Đại Việt | Bộ | |||
Gas R410A nạp thêm | Dupont – USA | Kg | |||
Gas R22 nạp thêm | Ấn Độ | Kg | |||
Nitơ 99,99% dùng thổi khí hàn ống, thử áp lực, thử xì đường ống | Việt Nam | Chai | |||
Trunking đỡ ống đồng có nắp KT: 200×100, tôn dày 0,58 mm, sơn tĩnh điện | Đại Việt | Mét | |||
CÁCH NHIỆT ỐNG ĐỒNG | |||||
Cách nhiệt cho Ø6.4 dày 19 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø9.5 dày 19 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø12.7 dày 19 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø15.9 dày 19 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø19.1 dày 19 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø22.2 dày 19 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø25.4 dày 19 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø28.6 dày 19 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø31.8 dày 19 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø34.9 dày 19 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø38.1 dày 25 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø41.3 dày 25 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø44.5 dày 25 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø54.1 dày 25 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø63.5 dày 25 mm | Superlon – Malaysia | Mét | |||
Cách nhiệt cho Ø67.0 dày 25 mm | Superlon – Malaysia | Mét |